Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
truyền thống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đức tính, tập quán, tư tưởng, lối sống...được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác : Truyền thống cách mạng.
Related search result for "truyền thống"
Comments and discussion on the word "truyền thống"