Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
trunk-call
/trʌɳkkɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gọi dây nói liên tỉnh, sự gọi dây nói đường dài
Related search result for "trunk-call"
Comments and discussion on the word "trunk-call"