Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trung cấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Thuộc cấp giữa, dưới cao cấp, trên sơ cấp. Trường kĩ thuật trung cấp. Cán bộ trung cấp.
Related search result for "trung cấp"
Comments and discussion on the word "trung cấp"