Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trumeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khoảng tường (giữa hai cửa)
  • gương treo trên lò sưởi; bức tranh trên lò sưởi
  • khoeo chân bò
    • vieux trumeau
      (thông tục) con người cổ lỗ
Related search result for "trumeau"
Comments and discussion on the word "trumeau"