Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
truism
/'tru:izm/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiên
    • I am merely uttering a truism
      tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết
Related search result for "truism"
Comments and discussion on the word "truism"