Jump to user comments
danh từ
- (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau (trồng để bán)
- quan hệ
- to have no truck with
không có quan hệ gì với, không có dính dáng gì đến
- (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system)
động từ
- buôn bán; đổi chác
- to truck with someone
buôn bán với ai
- to truck a horse for a cow
đổi con ngựa lấy con bò
danh từ
- (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)
- (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa)
ngoại động từ