Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
- dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)
IDIOMS
- to be in the traces
- đang thắng cương (đen & bóng)
danh từ
- ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích
- the traces of an ancient civilization
những vết tích của một nền văn minh cổ
- một chút, chút ít
- not to show a trace of fear
không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả
ngoại động từ
- ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra
- to trace out a plan
vạch một kế hoạch
- to trace a line of conduct
vạch ra một lối cư xử
- kẻ theo vạch, chỉ theo đường
- to trace the line with one's finger
lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ
- theo vết, theo vết chân
- to trace someone
theo vết chân của người nào
- theo, đi theo
- to trace a shady way
đi dọc theo con đường râm mát
- tìm thấy dấu vết
- to trace an influence
tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng
IDIOMS
- to trace out
- vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...)