Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
troth
/'trɔtə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật
    • by my troth
      với danh dự của tôi; một cách thành khẩn chân thành
    • to plight one's troth
      hứa; hứa kết hôn
  • sự thật
    • in troth
      có thật, quả thật
Related words
Related search result for "troth"
Comments and discussion on the word "troth"