Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tromperie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lừa, sự đánh lừa, sự lừa đảo
    • Tromperie dans le commerce
      sự lừa đảo trong việc buôn bán
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bề ngoài lừa lọc
Related search result for "tromperie"
Comments and discussion on the word "tromperie"