Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tromblon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thông tục) mũ
  • (sử học) mũ loe chỏm
  • (sử học) súng loe miệng
tính từ
  • loe
    • Champeau tromblon
      mũ loe
Related search result for "tromblon"
Comments and discussion on the word "tromblon"