Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trogne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) mặt đỏ bừng
    • Trogne d'ivrogne
      mặt đỏ bừng của người say rượu
Related search result for "trogne"
Comments and discussion on the word "trogne"