French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- kỳ cục, lạ lùng
- Elle est drôlement accoutrée
cô ta ăn mặc kỳ cục
- (thân mật) lạ lùng, dữ
- Il fait drôlement chaud
trời nóng lạ lùng
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) buồn cười
- Se déguiser drôlement
hóa trang buồn cười