Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
drôlement
Jump to user comments
phó từ
  • kỳ cục, lạ lùng
    • Elle est drôlement accoutrée
      cô ta ăn mặc kỳ cục
  • (thân mật) lạ lùng, dữ
    • Il fait drôlement chaud
      trời nóng lạ lùng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) buồn cười
    • Se déguiser drôlement
      hóa trang buồn cười
Related words
Related search result for "drôlement"
Comments and discussion on the word "drôlement"