Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trinquer
Jump to user comments
nội động từ
  • chạm cốc (để chúc mừng)
  • chạm nhau, đụng nhau
    • Des bateaux qui trinquaient
      những con tàu đụng nhau
  • (thông tục) đánh chén
  • (thông tục) bực mình; bị thua thiệt
Related search result for "trinquer"
Comments and discussion on the word "trinquer"