Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trimoteur
Jump to user comments
tính từ
  • (hàng không) (có) ba động cơ
    • Avion trimoteur
      máy bay ba động cơ
danh từ giống đực
  • máy bay ba động cơ
Related search result for "trimoteur"
Comments and discussion on the word "trimoteur"