Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trigéminé
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học; sinh lý học; khoáng vật học) (thành) ba cặp
    • pouls trigéminé
      (y học) mạch ba, mạch dội ba
Related search result for "trigéminé"
Comments and discussion on the word "trigéminé"