French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đan, dệt kim
- Tricoter des chaussettes
dệt bít tất
- tricoter les côtes à quelqu'un
(thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) dần cho ai một trận
nội động từ (thông tục)
- chạy trốn, ba chân bốn cẳng
- (từ cũ; nghĩa cũ) khiêu vũ