Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
triển khai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • déployer; étendre.
    • Triển khai quân
      déployer ses troupes;
    • Triển khai công tác
      étendre le champ de ses travaux
    • lục lượng triển khai nhanh
      forces de déploiement rapide.
Related search result for "triển khai"
Comments and discussion on the word "triển khai"