Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exploitant
Jump to user comments
danh từ
  • người khai thác, người khai khẩn
  • chủ rạp chiếu bóng
  • (luật học, pháp lý) người tống đạt
tính từ
  • khai thác, khai khẩn
    • La firme exploitante
      hãng khai thác
Comments and discussion on the word "exploitant"