Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
Triêng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (Treng, Tơ-riêng) Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Gia-rai
Related search result for "Triêng"
Comments and discussion on the word "Triêng"