Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trews
/tru:z/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • quần ngắn bằng vải sọc (của người Ê-cốt)
Related search result for "trews"
Comments and discussion on the word "trews"