Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trentaine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ba chục; độ ba chục
    • Une trentaine de personnes
      độ ba chục người
  • tuổi ba mươi
    • Elle a passé la trentaine
      chị ấy đã quá tuổi ba mươi
Related search result for "trentaine"
Comments and discussion on the word "trentaine"