Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trencher
/'trentʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đào mương
  • lính đào hào
IDIOMS
  • tencher companion
    • bạn đồng bàn, bạn cùng ăn
danh từ
  • cái thớt (để thái bánh mì ở bàn ăn)
Related search result for "trencher"
Comments and discussion on the word "trencher"