Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vây dồn
    • Traquer un cerf
      (săn bắn) vây dồn một con hươu
    • Traquer un voleur
      vây dồn một tên kẻ cắp
Related search result for "traquer"
Comments and discussion on the word "traquer"