Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trao trả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đưa lại cho người ta thứ gì mình đã giữ trong một thời gian: Trao trả tù binh.
Related search result for "trao trả"
Comments and discussion on the word "trao trả"