Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
translittération
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ học) sự chuyển chữ
    • Translittération du russe en caractères latins
      sự chuyển ngữ Nga sang chữ La tinh
Related search result for "translittération"
Comments and discussion on the word "translittération"