Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự chuyển; sự dời
- Translation horizontale/translation verticale
sự dịch chuyển theo hướng nằm ngang/sự dịch chuyển theo hướng thẳng đứng
- La translation des restes d'un mort
(văn học) sự dời hài cốt của một người quá cố
- Translation de propriété
(luật học; pháp lý) sự chuyển quyền sở hữu
- La translation d'un tribunal
sự dời một tòa án (đi nơi khác)
- Translation d'une fête
sự chuyển một lễ sang ngày khác
- (toán học) sự tịnh tiến
- Translation des axes coordonnés
sự tịnh tiến các trục toạ độ