Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
translation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chuyển; sự dời
    • Translation horizontale/translation verticale
      sự dịch chuyển theo hướng nằm ngang/sự dịch chuyển theo hướng thẳng đứng
    • La translation des restes d'un mort
      (văn học) sự dời hài cốt của một người quá cố
    • Translation de propriété
      (luật học; pháp lý) sự chuyển quyền sở hữu
    • La translation d'un tribunal
      sự dời một tòa án (đi nơi khác)
    • Translation d'une fête
      sự chuyển một lễ sang ngày khác
  • (toán học) sự tịnh tiến
    • Translation des axes coordonnés
      sự tịnh tiến các trục toạ độ
Related search result for "translation"
Comments and discussion on the word "translation"