Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
transitive
/'trænsitiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học)
    • transitive verb
      ngoại động từ
  • (ngôn ngữ học) ngoại động từ
Related words
Related search result for "transitive"
Comments and discussion on the word "transitive"