Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transiter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vận chuyển quá cảnh
    • Transiter des marchandises
      vận chuyển hàng hóa quá cảnh
nội động từ
  • quá cảnh
    • Marchandises qui transitent par notre pays
      hàng hóa quá cảnh qua nước ta
Related search result for "transiter"
Comments and discussion on the word "transiter"