Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho rét cóng
    • Le froid transissait le vieillard
      lạnh làm cho ông lão rét cóng
  • làm cho đờ ra
    • La peur l'avait transi
      sợ hãi làm cho nó đờ ra
nội động từ
  • (văn học) rét cóng
    • Il sentit tout son corps transir
      nó cảm thấy cả người nó rét cóng
Related search result for "transir"
Comments and discussion on the word "transir"