Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
transformer
/træns'fɔ:mə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm biến đổi; vật làm biến đổi
  • (điện học) máy biến thế
Related search result for "transformer"
Comments and discussion on the word "transformer"