Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) mối lo sợ
    • être dans les transes
      lo sợ
    • en transe
      có hồn nhập vào (người lên đồng), nhập hồn
Related search result for "transe"
Comments and discussion on the word "transe"