Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
transcript
/'trænskript/
Jump to user comments
danh từ
  • bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
    • typewritten transcript
      bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
Related search result for "transcript"
Comments and discussion on the word "transcript"