Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transborder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chuyển xe, chuyển tải
    • Obligé de transborder deux fois les voyageurs
      phải chuyển xe cho hành khách hai lần
Related search result for "transborder"
Comments and discussion on the word "transborder"