Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự dàn xếp, sự thỏa hiệp
- Toute transaction vaut mieux qu'un procès
mọi sự dàn xếp đều hơn là kiện cáo
- Une condamnable transaction de la conscience
một sự thỏa hiệp với lương tâm đáng chê trách
- (kinh tế) giao dịch
- Transaction commerciale
giao dịch thương mại