Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trade wind in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chạy chợ
ngành nghề
gió trăng
bương
bão
sành nghề
chi điếm
phong trần
thương mại
ngược
mối hàng
bề bề
phụt
càng
căm căm
chặn
nghiệp
nguyệt liễm
áp đặt
gian lậu
mưa gió
cản
Nùng
nghệ
hiệu
rít
hốt
cán cân
chân rết
buôn bán
chài
chuyên nghiệp
Việt
nhạc cụ
Thanh Hoá
Hà Nội
First
< Previous
1
2
Next >
Last