Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tractable
/'træktəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý
    • tractable metals
      những kim loại dễ xử lý
Related words
Related search result for "tractable"
Comments and discussion on the word "tractable"