Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tracasserie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm cho lo lắng, sự gây phiền nhiễu
  • điều làm lo lắng, điều phiền nhiễu
    • Les tracasseries de la vie
      những điều phiền nhiễu của cuộc sống
Related search result for "tracasserie"
Comments and discussion on the word "tracasserie"