Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traîne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đuôi áo dài
    • La traîne de la mariée
      đuôi áo dài của cô dâu
  • bó củi kéo lết
  • (ngư nghiệp) lưới vây
  • (tiếng địa phương) bụi cây bờ tường
  • (tiếng địa phương) đường trũng
    • à la traîne
      kéo theo sau
    • Mettre une embarcation à la traîne
      buộc một thuyền kéo theo sau
    • Inquiet d'être à la traîne
      lo tụt lại sau
Related search result for "traîne"
Comments and discussion on the word "traîne"