Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trụ sở
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nơi một cơ quan một đoàn thể làm việc hàng ngày: Trụ sở uỷ ban nhân dân.
Related search result for "trụ sở"
Comments and discussion on the word "trụ sở"