Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trẻ in Vietnamese - French dictionary
bà trẻ
cân trẻ em
con trẻ
giữ trẻ
nhà trẻ
non trẻ
nuôi trẻ
son trẻ
thơ trẻ
trai trẻ
trò trẻ
trắng trẻo
trẻ
trẻ con
trẻ em
trẻ già
trẻ hóa
trẻ mỏ
trẻ măng
trẻ nhỏ
trẻ ranh
trẻ thơ
trẻ trung
trẻ tuổi
tre trẻ
trong trẻo
tuổi trẻ
tươi trẻ
vườn trẻ