Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
trẻ hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rajeunir.
    • Trẻ hóa cán bộ của một đảng
      rajeunir les cadres d'un parti.
Related search result for "trẻ hóa"
Comments and discussion on the word "trẻ hóa"