Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nationaliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quốc hữu hóa
    • Nationalise les grandes industries
      quốc hữu hóa các công nghiệp lớn
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dân tộc hóa; quốc gia hóa
Related words
Related search result for "nationaliser"
Comments and discussion on the word "nationaliser"