Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
trầu thuốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
Trầu ăn lẫn với thuốc lào: Nghiện trầu thuốc. Tiền trầu thuốc. Tiền tặng người đã giúp mình một việc nhỏ (cũ).
Related search result for
"trầu thuốc"
Words contain
"trầu thuốc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trắng
trầu thuốc
Trần Quốc Toản
Trần Anh Tông
Châu Thành
Thạch Hà
thua
Trần Nghệ Tông
Trần Quang Triều
Thanh Oai
more...
Comments and discussion on the word
"trầu thuốc"