Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trần trụi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Phơi bày hết tất cả ra, hoàn toàn không có gì che phủ: thân mình trần trụi ngọn đồi trọc trần trụi.
Related search result for "trần trụi"
Comments and discussion on the word "trần trụi"