Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trơ trọi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lẻ loi, chơ vơ : Sau trận bão, giữa vườn chỉ còn trơ trọi một cây nhãn.
Related search result for "trơ trọi"
Comments and discussion on the word "trơ trọi"