Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trơ trơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t, ph. 1. Không biến chuyển: Trăm năm bia đá thì mòn, Nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ (cd). 2. Lì ra, không biết thẹn: Mặt thằng lưu manh cứ trơ trơ ra.
Related search result for "trơ trơ"
Comments and discussion on the word "trơ trơ"