Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trăng trói in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
trăng trắng
bóng nga
Cung Thiềm
che
quạnh quẽ
chiến khu
tắm
giải
lem lém
Tăng Nhụ
cuội
Cuội
Linh Đài
nga
tựa
Hằng Nga
nhật nguyệt
Tân Long
sùi sụt
lú
mâm
Thuận Hoà
khí quyển
lặng lẽ
nhăn
cung Quảng
Tiếng Bặt bờ Tương
trắng
lu
Bẻ quế
thanh
giăng
quyên
phản chiếu suất
nhờ
chênh
vũ
Quế cung
như
Tân Hưng
âm
chao
tròn
tuần
sáng
bạc
lịch
Tân Thạnh
đó
Thạnh Phú
Cúc Phương
Đặng Dung
Gương vỡ lại lành
có
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last