Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trúng dải
Jump to user comments
version="1.0"?>
Được dải thưởng trong một cuộc thi, trong một cuộc đố: Trúng dải quán quân.
Related search result for
"trúng dải"
Words pronounced/spelled similarly to
"trúng dải"
:
trang đài
Trảng Dài
trọng đãi
trọng đại
trông đợi
trung đội
trùng đài
trúng dải
Words contain
"trúng dải"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trúng
trúng tuyển
xổ số
trúng cách
môm
trúng số
trúng độc
trúng tủ
trúng kế
trúng cử
more...
Comments and discussion on the word
"trúng dải"