Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trôner
Jump to user comments
nội động từ
  • chễm chệ
    • Trôner dans un fauteuil
      chễm chệ trên ghế bành
    • Bouquet qui trône sur la cheminée
      bó hoa chễm chệ trên lò sưởi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trị vì
Related search result for "trôner"
Comments and discussion on the word "trôner"