Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trépied
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giá ba chân
    • Trépied de lampe
      giá đèn ba chân
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ghế ba chân
  • (từ cũ; nghĩa cũ) kiềng (ba chân)
    • Poser une casserole sur le trépied
      bắc xoong lên kiềng
Related search result for "trépied"
Comments and discussion on the word "trépied"